Có tổng cộng: 123 tên tài liệu.Ánh Dương | Thơ cho bé tập nói và tập đọc: | 895.9221 | AD.TC | 2020 |
Chính Hữu | Thơ với tuổi thơ: | 895.9221 | CH.TV | 2001 |
Nguyễn Chí Thuật | Chàng trai đi tìm hạnh phúc: Tập truyện thơ | 895.9221 | NCT.CT | 2005 |
Nguyễn, Đình Quảng | Cốc mò, cò xơi: thơ ngụ ngôn | 895.9221 | NDQ.CM | 2005 |
Phạm Hổ | LêNin ngày bé: | 895.9221 | PH.LN | 2004 |
| Trái ngọt trái thơm: | 895.9221 | PHT.TN | 2005 |
Phạm Tiến Duật | Thơ với tuổi thơ: | 895.9221 | PTD.TV | 2001 |
Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn: Thơ | 895.9221 | TDK.DD | 2000 |
Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ | 895.9221 | TH.CC | 2006 |
| Cái vạc đêm rằm: Tập truyện thơ | 895.9221 | TH.CV | 2009 |
Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Ngựa con và chó sói: Tập truyện thơ và ngụ ngôn | 895.9221 | TTVN.NC | 2004 |
| Đón ông mặt trời: Thơ | 895.9221 | VVT.DÔ | 2009 |
Xuân Quỳnh | Con yêu mẹ: | 895.9221 | XQ.CY | 2005 |
| Tình quê 7: | 895.9221008 | NK.TQ | 2018 |
Nguyễn Hữu Thuần | Mùa Vu lan: Thơ và lời bình | 895.92214 | NHT.MV | 2020 |
| Non Sài: Thơ, văn | 895.9221408 | NVT.NS | 2008 |
Nguyễn Toàn Thắng | Trận chiến giữa rừng xanh: | 895.9222 | NTT.TC | 2004 |
| Bibo kim quy: Truyện tranh | 895.9223 | .BK | 2006 |
| Đường chúng tôi đi: Tập truyện chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên. T.4 | 895.9223 | .DC | 2006 |
Kwon Sujin | Lớp học khoa học tự nhiên của thầy giáo rùa 1: Động vật thải phân, động vật ăn phân | 895.9223 | 1KSKS.LH | 2017 |
Kwon Sujin, Kim Seonghwa | Lớp học khoa học tự nhiên của thầy giáo rùa 2: Ếch ơi ồn quá! | 895.9223 | 2KSKS.LH | 2017 |
Ánh Dương | Ca dao - truyện cho bé: | 895.9223 | AD.CD | 2020 |
Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía: | 895.9223 | BT.HL | 2006 |
| Giỏ nhà ai quai nhà nấy: | 895.9223 | CGCB.GN | 2009 |
Chu Huy | Chú ếch cốm sọc xanh: | 895.9223 | CH.CÊ | 1999 |
Đoàn Huyền Trang | Bác Hồ với thiếu nhi, thanh thiếu niên qua các câu chuyện: Học tập theo tấm gương đạo đức phong các Hồ Chí Minh | 895.9223 | DHT.BH | 2018 |
Đoàn Phương Huyền | Nắng trong lòng phố: Tác phẩm dành cho tuổi mới lớn | 895.9223 | DPH.NT | 2005 |
Đinh Thuỳ Hương | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người | 895.9223 | DTH.CB | 2000 |
| Bà Chúa Dệt: | 895.9223 | HÂ.BC | 2005 |
Hoàng Anh Đường | Lật Đật và Phồng Phềnh: | 895.9223 | HAD.LD | 2009 |