Có tổng cộng: 58 tên tài liệu.Hoàng Long | Nghệ thuật 3: Sách giáo viên | 372.5 | 3HL.NT | 2004 |
Hoàng Long | Nghệ thuật 3: Sách giáo viên | 372.5 | 3NQT.NT | 2004 |
Đoàn Chi | Kĩ thuật 4: Sách giáo viên | 372.5 | 4DC.KT | 2005 |
Đoàn Chi | Kĩ thuật 4: Sách giáo viên | 372.5 | 4DC.KT | 2005 |
Đoàn Chi | Thực hành Kĩ thuật 4: | 372.5 | 4DC.TH | 2006 |
Đoàn Chi | Thực hành kĩ thuật 4: | 372.5 | 4DC.TH | 2018 |
Đoàn Chi | Kĩ thuật 4: | 372.5 | 4NHL.KT | 2016 |
Đoàn Chi | Kĩ thuật 4: | 372.5 | 4TTT.KT | 2022 |
Đoàn Chi | Kĩ thuật 5: Sách giáo viên | 372.5 | 5DC.KT | 2006 |
Đoàn Chi | Kĩ thuật 5: Sách giáo khoa | 372.5 | 5DC.KT | 2018 |
| Mĩ thuật 5: Sách giáo viên | 372.5 | 5NHH.MT | 2006 |
| Mĩ thuật 5: | 372.5 | 5NHH.MT | 2006 |
Nguyễn Quốc Toản | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên | 372.5 | 5NQT.MT | 2010 |
Nguyễn Quốc Toản | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa | 372.5 | 5NQT.MT | 2014 |
| Kĩ thuật 5: Sách giáo viên | 372.5 | 5TTT.KT | 2010 |
| Kĩ thuật 5: | 372.5 | 5TTT.KT | 2011 |
| Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên | 372.5 | 5TVL.LS | 2006 |
Hoàng Long | Nghệ thuật 2: Sách giáo viên | 372.5044 | 2NQT.NT | 2017 |
Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên | 372.52 | 1DTMH.MT | 2020 |
Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ thuật 1: | 372.52 | 1LTK.MT | 2022 |
Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ thuật 1: | 372.52 | 1NTC.MT | 2023 |
Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ thuật 1: Sách giáo khoa | 372.52 | 1NTC.MT | 2024 |
Nguyễn Thị Nhung | Vở bài tập Mĩ thuật 2: | 372.52 | 2NTN.VB | 2021 |
Nguyễn Thị Nhung | Vở bài tập Mĩ thuật 2: | 372.52 | 2NTN.VB | 2023 |
Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 2: | 372.52 | 2NTNN.MT | 2021 |
Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | Vở bài tập mĩ thuật 2: | 372.52 | 2NTNN.VB | 2022 |
Nguyễn Thị Nhung | Học mĩ thuật lớp 2: Theo định hướng phát triển năng lực | 372.52 | 2OTQN.HM | 2017 |
| Vở bài tập Mĩ thuật 5: Vở bài tập | 372.52 | 3LTK.VB | 2024 |
Hoàng Minh Phúc | Mĩ thuật 3: | 372.52 | 3NMP.MT | 2022 |
Nguyễn Tuấn Cường | Vở bài tập Mĩ thuật 3: | 372.52 | 3NTC.VB | 2022 |