Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5037 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 3 : Sách bài tập / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà... .- H. : Giáo dục , 2024 .- 123tr. : tranh vẽ ; 28cm
   ISBN: 9786040401274 / 62000đ


   I. Hoàng Văn Vân.   II. Phan Hà.   III. Nguyễn Thị Hải Hà.   IV. Đỗ Thị Ngọc Hiền.
   372.65 3HVV.TA 2024
    ĐKCB: GK.02045 (Đang mượn)  
2. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 5 - Global success : Sách giáo viên / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b), Trần Hương Quỳnh (ch.b), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiển,... .- H. : Giáo dục , 2024 .- 365tr. : tranh màu ; 28cm
   ISBN: 9786040393517 / 120000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 5.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. [Sách giáo viên]
   372.6521 5HVV.TA 2024
    ĐKCB: NV.00662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00663 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00664 (Sẵn sàng)  
3. Tiếng Anh 1 - Global success : Sách học sinh / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Lan Anh... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi... .- Tái bản lần thứ hai .- H. : Giáo dục , 2022 .- 75 tr. : minh hoạ ; 28 cm
   ISBN: 9786040294746 / 62000đ

  1. Lớp 1.  2. Tiếng Anh.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Nguyễn Bích Thuỷ.   III. Nguyễn Quốc Tuấn.   IV. Nguyễn Thế Phi.
   372.6521 1HVV.TA 2022
    ĐKCB: GK.01940 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. NGUYỄN TUẤN CƯỜNG
     Mĩ thuật 1 / Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung ( đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết... .- Tái bản lần thứ ba .- H. : Giáo dục , 2023 .- 79 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục)
   ISBN: 9786040343086 / 15000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Sách giáo khoa.  3. Lớp 1.
   I. Nguyễn Tuấn Cường.   II. Nguyễn Thị Nhung.   III. Lương Thanh Khiết.   IV. Trần Thị Hương Ly.
   372.52 1NTC.MT 2023
    ĐKCB: GK.01948 (Sẵn sàng)  
5. Toán 2 : Sách giáo khoa . T.2 / Hà Huy Khoái(T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 139tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040287359 / 23000đ

  1. Toán.  2. Lớp 2.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Vũ Văn Dương.   II. Nguyễn Áng.   III. Lê Anh Vinh.   IV. Hà Huy Khoái.
   372.7 2VVD.T2 2021
    ĐKCB: GK.01962 (Sẵn sàng)  
6. VŨ VĂN HÙNG
     Tự nhiên và Xã hội 2 : Sách giáo khoa / Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục , 2022 .- 119 tr. : bảng ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040287380 / 19000đ

  1. Tự nhiên và xã hội.  2. Lớp 2.
   I. Phương Hà Lan.   II. Đào Thị Hồng.   III. Nguyễn Thị Thấn.   IV. Vũ Văn Hùng.
   372.3 2VVH.TN 2022
    ĐKCB: GK.01970 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN DUY QUYẾT
     Giáo dục thể chất 2 / Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2023 .- 95 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040338884 / 17000đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 2.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Duy Quyết.   II. Hồ Đắc Sơn.   III. Lê Anh Thơ.   IV. Nguyễn Thị Hà.
   372.86 2NDQ.GD 2023
    ĐKCB: GK.01971 (Sẵn sàng)  
8. LÊ PHƯƠNG NGA
     Luyện viết lớp 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 . T.1 / Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh .- Tái bản lần thứ ba .- H. : Hà Nội , 2024 .- 39 tr. ; 24 cm
   ISBN: 9786043597042 / 20000đ

  1. Tập viết.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 2.
   I. Lê Phương Nga.   II. Thạch Thị Lan Anh.
   372.634 2LPN.L1 2024
    ĐKCB: TK.00930 (Sẵn sàng)  
9. LÊ PHƯƠNG NGA
     Luyện viết lớp 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 . T.2 / Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh .- Tái bản lần thứ ba .- H. : Hà Nội , 2024 .- 39 tr. ; 24 cm
   ISBN: 9786043597066 / 20000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 2.  3. Tập viết.
   I. Lê Phương Nga.   II. Thạch Thị Lan Anh.
   372.634 2LPN.L2 2024
    ĐKCB: TK.00931 (Sẵn sàng)  
10. BÙI MẠNH HÙNG
     Tập viết 1 . T.1 / Bùi Mạnh Hùng, Phạm Kim Chung .- H. : Giáo dục , 2024 .- 52tr. ; 24cm
   ISBN: 9786040393951 / 9000đ

  1. Lớp 1.  2. Tập viết.
   I. Bùi Mạnh Hùng.   II. Phạm Kim Chung.
   372.634 1BMH.T1 2024
    ĐKCB: GK.01934 (Sẵn sàng)  
11. VŨ VĂN HÙNG
     Tự nhiên và xã hội 1 / Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... .- H. : Giáo dục , 2024 .- 123tr. : minh hoạ ; 27cm
   ISBN: 9786040396136 / 17000đ

  1. Tự nhiên và xã hội.  2. Lớp 1.
   I. Phương Hà Lan.   II. Hoàng Quý Tỉnh.   III. Nguyễn Thị Thấn.   IV. Vũ Văn Hùng.
   372.3 1VVH.TN 2024
    ĐKCB: GK.01933 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN TUẤN CƯỜNG
     Mĩ thuật 1 : Sách giáo khoa / Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2024 .- 79tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm .- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục)
   ISBN: 9786040402745 / 15000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 1.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Tuấn Cường.
   372.52 1NTC.MT 2024
    ĐKCB: GK.01932 (Sẵn sàng)  
13. Hoạt động trải nghiệm 1 / Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... .- Tái bản lần thứ tư .- H. : Giáo dục , 2024 .- 87tr. : bảng ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040396075 / 13000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 1.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Bùi Sỹ Tụng.   II. Nguyễn Thanh Bình.   III. Nguyễn Thị Mai Lan.   IV. Trần Thị Thu.
   372.37044 1BST.HD 2024
    ĐKCB: GK.01931 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN THỊ TOAN
     Đạo đức 1 / Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga .- Tái bản lần thứ tư .- H. : Giáo dục , 2024 .- 71tr. : tranh màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040396051 / 10000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 1.
   I. Nguyễn Thị Toan.   II. Trần Thành Nam.   III. Lê Thị Tuyết Mai.
   372.83 1NTT.DD 2024
    ĐKCB: GK.01930 (Sẵn sàng)  
15. HÀ HUY KHOÁI
     Toán 1 : Sách giáo khoa . T.1 / Hà Huy Khoái (Tổng ch.b), Lê Anh Vinh ch.b, Nguyễn Áng,... .- H. : Giáo dục , 2024 .- 115tr. : minh hoạ màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040396099 / 16000đ

  1. Toán.  2. Lớp 1.
   I. Hà Huy Khoái..   II. Lê Anh Vinh.   III. Nguyễn Áng.
   372.7 1HHK.T1 2024
    ĐKCB: GK.01929 (Sẵn sàng)  
16. Toán 1 . T.2 / Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... .- Tái bản lần thứ tư .- H. : Giáo dục , 2024 .- 107tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040396105 / 15000đ

  1. Lớp 1.  2. Toán.
   I. Hà Huy Khoái.   II. Lê Anh Vinh.   III. Nguyễn Minh Hải.   IV. Nguyễn Áng.
   372.7 1HHK.T2 2024
    ĐKCB: GK.01928 (Sẵn sàng)  
17. Tiếng Việt 1 . T.2 / Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan... .- Tái bản lần thứ tư .- H. : Giáo dục , 2024 .- 175tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040396129 / 25000đ

  1. Lớp 1.  2. Tiếng Việt.
   I. Bùi Mạnh Hùng.   II. Chu Thị Phương.   III. Trần Kim Phượng.   IV. Trịnh Cẩm Lan.
   372.6 1BMH.T2 2024
    ĐKCB: GK.01927 (Sẵn sàng)  
18. Tiếng Anh 4 : Sách giáo khoa . T.1 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... .- H. : Giáo dục , 2024 .- 80 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27cm .- (Global sucess)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040402042 / 36000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Nguyễn Quốc Tuấn.   III. Phan Hà.   IV. Đỗ Thị Ngọc Hiền.
   372.6521 4HVV.T1 2024
    ĐKCB: GK.01937 (Sẵn sàng)  
19. Tiếng Anh 4 : Sách giáo khoa . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 75 tr. : bảng, tranh vẽ ; 28 cm .- (Global sucess)
   ISBN: 9786040402059 / 35000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Nguyễn Quốc Tuấn.   III. Phan Hà.   IV. Đỗ Thị Ngọc Hiền.
   372.6521 4HVV.T2 2023
    ĐKCB: GK.01938 (Sẵn sàng)  
20. VŨ VĂN HÙNG
     Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 / Vũ Văn Hùng, Đào Thị Hồng, Phương Hà Lan .- Tái bản lần thứ ba .- H. : Giáo dục , 2024 .- 80 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040394064 / 13000đ

  1. Xã hội.  2. Tự nhiên.  3. Lớp 2.  4. Vở bài tập.
   I. Phạm Việt Quỳnh.   II. Phương Hà Lan.   III. Đào Thị Hồng.   IV. Vũ Văn Hùng.
   372.3 2VVH.VB 2024
    ĐKCB: GK.01900 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»